Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.28
S
10
Siêu Thú
1.27
S
7
Băng Đảng
2.80
S
4
Trùm Giả Lập
3.40
S
4
Thần Pháp
3.39
S
8
Chuyên Viên
3.64
S
5
A.M.P.
3.73
S
6
Robot Bộc Phá
3.58
A
1
Lãnh Chúa
3.83
A
6
Tiên Phong
3.94
A
4
Cơ Điện
3.88
A
7
Công Nghệ Cao
3.97
A
2
Trùm Giả Lập
3.99
A
1
Bá Chủ Mạng
3.96
A
3
Siêu Thú
4.07
A
2
Cơ Điện
4.08
B
6
Đồ Tể
4.16
B
Mã Hóa
3.89
B
5
Băng Đảng
4.15
B
1
Virus
4.04
B
1
Diệt Hồn
4.04
B
4
Thần Pháp
4.10
B
6
Đấu Sĩ
4.10
B
4
Thần Pháp
4.15
B
2
Xạ Thủ
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
2
Liên Kích
4.25
B
6
Chuyên Viên
4.24
B
2
Đao Phủ
4.16
B
6
Can Trường
4.21
B
5
Quân Sư
4.22
B
4
Xạ Thủ
4.29
B
3
Đao Phủ
4.20
B
2
Can Trường
4.28
C
2
Kim Ngưu
4.33
C
3
Thần Pháp
4.27
C
7
Siêu Thú
4.30
C
3
Quỷ Đường Phố
4.30
C
7
Quỷ Đường Phố
4.35
C
2
A.M.P.
4.37
C
4
Thần Pháp
4.34
C
1
Thần Pháp
4.41
C
3
Quân Sư
4.44
C
2
Chuyên Viên
4.41
C
2
Đồ Tể
4.45
C
4
Quân Sư
4.47
C
4
Đấu Sĩ
4.46
C
4
Chiến Đội
4.48
C
2
Robot Bộc Phá
4.53
C
2
Tiên Phong
4.52
C
4
Tiên Phong
4.53
C
2
Thần Pháp
4.55
D
5
Đao Phủ
4.54
D
6
Kim Ngưu
4.44
D
4
Liên Kích
4.65
D
4
Can Trường
4.60
D
3
Băng Đảng
4.66
D
3
Công Nghệ Cao
4.62
D
2
Quân Sư
4.62
D
5
Mã Hóa
4.72
D
4
Robot Bộc Phá
4.63
D
3
Cơ Điện
4.70
D
4
Đồ Tể
4.70
D
6
Liên Kích
4.73
D
4
Kim Ngưu
4.76
D
5
Công Nghệ Cao
4.91
D
4
Chuyên Viên
4.83
D
4
Đao Phủ
4.83
D
5
Quỷ Đường Phố
5.28
D
3
Chiến Đội
5.26
D
3
A.M.P.
5.30
D
3
Trùm Giả Lập
5.24
D
5
Siêu Thú
5.43
D
3
Mã Hóa
5.53
D
4
A.M.P.
5.58
D
4
Mã Hóa
6.40