Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.17
S
10
Quỷ Đường Phố
1.31
S
7
Băng Đảng
3.04
S
4
Thần Pháp
3.28
S
4
Trùm Giả Lập
3.41
S
5
A.M.P.
3.53
S
8
Chuyên Viên
3.62
S
6
Robot Bộc Phá
3.72
S
1
Lãnh Chúa
3.77
A
6
Can Trường
3.85
A
4
Cơ Điện
3.84
A
2
Trùm Giả Lập
3.85
A
6
Tiên Phong
4.02
A
1
Diệt Hồn
3.89
A
1
Bá Chủ Mạng
3.96
A
6
Chuyên Viên
3.99
A
1
Virus
3.96
A
3
Quỷ Đường Phố
4.05
B
4
Thần Pháp
4.10
B
6
Đồ Tể
4.21
B
3
Siêu Thú
4.18
B
5
Quân Sư
4.17
B
6
Đấu Sĩ
4.16
B
2
Cơ Điện
4.21
B
2
Kim Ngưu
4.26
B
7
Siêu Thú
4.22
B
3
Đao Phủ
4.21
B
5
Băng Đảng
4.31
C
3
Thần Pháp
4.31
C
2
Đao Phủ
4.27
C
2
Đấu Sĩ
4.31
C
4
Xạ Thủ
4.35
C
3
Băng Đảng
4.40
C
2
Thần Pháp
4.38
C
7
Quỷ Đường Phố
4.36
C
4
Thần Pháp
4.33
C
4
Thần Pháp
4.31
C
4
Quân Sư
4.35
C
2
Xạ Thủ
4.34
C
6
Kim Ngưu
4.23
C
2
Can Trường
4.38
C
2
A.M.P.
4.38
C
2
Liên Kích
4.46
C
4
Đấu Sĩ
4.38
C
4
Chiến Đội
4.39
C
4
Tiên Phong
4.44
C
3
Công Nghệ Cao
4.43
C
4
Liên Kích
4.54
C
3
Quân Sư
4.44
C
6
Liên Kích
4.42
C
2
Tiên Phong
4.44
C
2
Robot Bộc Phá
4.49
C
1
Thần Pháp
4.48
C
2
Chuyên Viên
4.45
C
5
Công Nghệ Cao
4.51
C
2
Đồ Tể
4.48
C
3
Cơ Điện
4.54
D
4
Robot Bộc Phá
4.57
D
7
Công Nghệ Cao
4.66
D
5
Đao Phủ
4.65
D
2
Quân Sư
4.70
D
4
Đồ Tể
4.73
D
4
Can Trường
4.79
D
4
Đao Phủ
4.79
D
4
Kim Ngưu
4.80
D
5
Mã Hóa
4.95
D
4
Chuyên Viên
4.93
D
3
Chiến Đội
5.04
D
5
Quỷ Đường Phố
5.09
D
3
Mã Hóa
5.15
D
3
Trùm Giả Lập
5.23
D
5
Siêu Thú
5.55
D
3
A.M.P.
5.57
D
4
A.M.P.
5.81
D
4
Mã Hóa
6.10